Điều chế 【NaCl ra Cl2】bằng 10 phương trình phản ứng HH

0
4713
điều chế NaCl ra Cl2
  • 2H2O+2NaClCl2+H2+2NaOH (trong đó: 2H2O {lỏng, không màu}; 2NaCl {dd, trắng}; Cl2 {khí, vàng đục}; H2 {khí, không màu}; 2NaOH {dd, không màu}. Điều kiện: Điện phân có màng ngăn. Hiện tượng: Có khí thoát ra
  • I2+2NaCl→Cl2+2NaI (trong đó: I2 {rắn, tím thẩm}; 2NaCl {đ, không màu}; Cl2 {lỏng, vàng nhạt}; 2NaI {dd, không màu}) Điều kiện: ở nhiệt độ thường. Cách thực hiện: Cho 1 thìa nhỏ iot vào trong ống nghiệm có chứa sẵn dung dịch NaCl, sau đó lắc nhẹ. Dấu hiệu: Phản ứng không sảy ra. Thông tin thêm: I2 có tính oxi hóa yếu hơn dd Cl2 nên I2 không thể đẩy được Clo ra khỏi muối clorua
  • Br2+2NaCl→Cl2+2NaBr (trong đó:Br2 {lỏng, nâu đỏ}; 2NaCl {dd, không màu}; Cl2 {lỏng, vàng nhạt}; 2NaBr {dd, không màu}).  Điều kiện: ở nhiệt độ thường. Cách thực hiện: Nhỏ vài giọt nước brom (Br) vào ống nghiệm có chứa sẵn dung dịch NaCl, sau đó lắc nhẹ. Dấu hiệu: phản ứng không sảy ra. Thông tin thêm: Chất Br2 có tính oxi hóa yếu hơn Cl2 nên Br2 không đẩy được clo ra khỏi muối clorua
  • 2NaCl→Cl2+2Na (trong đó: 2NaCl {dd, trắng}; Cl2 {khí, vàng đục}; 2Na {rắn, trắng}).  Điều kiện: điện phân nóng chảy. Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện chất rắn màu trắng là Natri (Na) và có khí màu vàng lục Clo (Cl2).
  • 2H2O+2NaCl→Cl2+H2+2NaOH (Trong đó: 2H2O {lỏng, không màu}; 2NaCl {rắn, trắng}; Cl2 {khí, không màu}; H2 {khí, không màu}; 2NaOH {dd}).  Cách thực hiện: Điện phân NaCl nóng chảy. Dấu hiệu: Có khí thoát ra.
  • 8H2SO4+2KMnO4+10NaCl →5Cl2+8H2O+2MnSO4+5Na2SO4+K2SO4 (trong đó: 8H2SO {dd, không màu}; 2KMnO4 {dd, tím}; 10NaCl {rắn, trắng}; 5Cl2 {khí, vàng lục};   K2SO4 {rắn, trắng}; 8H2O {lỏng, không màu}; 2MnSO4 {rắn, trắng}; 5Na2SO4 {rắn, trắng}). Cách thực hiện: Cho muối NaCl vào thuốc tím trong môi trường axit. Dấu hiệu: Có khí thoát ra.
  • 2NaCl→Cl2+2Na (trong đó: Cl2 khí. Điều kiện: Không. Dấu hiệu: có khí thoát ra)
  • 2H2SO4+MnO2+2NaCl →Cl2+2H2O+MnSO4+Na2SO4 (trong đó: 2H2SO4 {đậm đặc}; 2NaCl {rắn}; Cl2 {khí}). Điều kiện phản ứng: 100 độ c
  • 4H2SO4+2NaCl+PbO2 →Cl2+2H2O+2NaHSO4+Pb(HSO4)2 (trong đó: 4H2SO4 {đậm đặc}; 2NaCl {rắn}; Cl2 {khí}). Điều kiện phản ứng: ở nhiệt độ phòng
  • F2+2NaCl→Cl2+2NaF